Bảng tóm tắt các mệnh giá phát hành Krone_Na_Uy

Mệnh giáTiền giấyTiền kim loại
InHết hiệu lựcChú thíchĐúcHết hiệu lựcChú thích
1 øre-1876-19721998Đồng thiếc, sắt 1918-21 & 1941-45
2 øre-1876-19721998Đồng thiếc, sắt 1917-20 & 1943-45
5 øre-1875-19821998Đồng thiếc, sắt 1917-20 & 1941-45
10 øre-1874-19912003Bạc 1874-1919, đồng-kền 1920-92 (holed 1924-51), kẽm 1941-45
25 øre-1876-19821998Bạc 1876-1919, đồng-kền 1921-82 (holed 1921-50), kẽm 1943-45
50 øre-1874-Bạc 1874-1919, đồng-kền 1920-96 (holed 1920-49), kẽm 1941-45, đồng thiếc 1996-
1 krone1917-1925
1940-1950
1926
1999
tiền giấy thời chiến1875--Bạc 1875-1917, đồng-kền 1925- (holed 1925-51, 1997-)
2 kroner1918-1925
1940-1950
1926
1999
tiền giấy thời chiến1876-1917??Bạc 1878-1917
5 kroner1877-19631999Thay bằng tiền kim loại 19631963--đồng-kền (holed 1998-)
10 kroner1877-19841999Thay bằng tiền kim loại 19841983--Kền-đồng thau
20 kroner-1994--Kền-đồng thau
50 kroner1877-- -
100 kroner1877-- -
200 kroner1994-- -
500 kroner1877-- -
1000 kroner1877-- -

Nguồn: , , ,

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Krone_Na_Uy http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=NO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=NO... http://www.google.com/finance